mirror of
https://github.com/louislam/uptime-kuma.git
synced 2024-11-23 14:54:05 +00:00
Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 56.2% (497 of 884 strings) Co-authored-by: dng-nguyn <dungnguyen@dinhcap.dev> Translate-URL: https://weblate.kuma.pet/projects/uptime-kuma/uptime-kuma/vi/ Translation: Uptime Kuma/Uptime Kuma
This commit is contained in:
parent
05f9f35cb3
commit
423e66d609
1 changed files with 24 additions and 17 deletions
|
@ -3,8 +3,8 @@
|
||||||
"checkEverySecond": "Kiểm tra mỗi {0} giây",
|
"checkEverySecond": "Kiểm tra mỗi {0} giây",
|
||||||
"retryCheckEverySecond": "Thử lại mỗi {0} giây",
|
"retryCheckEverySecond": "Thử lại mỗi {0} giây",
|
||||||
"retriesDescription": "Số lần thử lại tối đa trước khi dịch vụ được đánh dấu là down và gửi thông báo",
|
"retriesDescription": "Số lần thử lại tối đa trước khi dịch vụ được đánh dấu là down và gửi thông báo",
|
||||||
"ignoreTLSError": "Bỏ qua lỗi TLS/SSL với các web HTTPS",
|
"ignoreTLSError": "Bỏ qua các lỗi TLS/SSL với các web HTTPS",
|
||||||
"upsideDownModeDescription": "Chế độ đảo ngược, nếu dịch vụ có thể truy cập được nghĩa là DOWN.",
|
"upsideDownModeDescription": "Chế độ đảo ngược. nếu dịch vụ có thể truy cập được nghĩa là DOWN.",
|
||||||
"maxRedirectDescription": "Số lần chuyển hướng (redirect) tối đa. Đặt thành 0 để tắt chuyển hướng.",
|
"maxRedirectDescription": "Số lần chuyển hướng (redirect) tối đa. Đặt thành 0 để tắt chuyển hướng.",
|
||||||
"acceptedStatusCodesDescription": "Chọn mã trạng thái được coi là phản hồi thành công.",
|
"acceptedStatusCodesDescription": "Chọn mã trạng thái được coi là phản hồi thành công.",
|
||||||
"passwordNotMatchMsg": "Mật khẩu nhập lại không khớp.",
|
"passwordNotMatchMsg": "Mật khẩu nhập lại không khớp.",
|
||||||
|
@ -55,7 +55,7 @@
|
||||||
"Delete": "Xoá",
|
"Delete": "Xoá",
|
||||||
"Current": "Hiện tại",
|
"Current": "Hiện tại",
|
||||||
"Uptime": "Uptime",
|
"Uptime": "Uptime",
|
||||||
"Cert Exp.": "Chứng chỉ hết hạn",
|
"Cert Exp.": "Hạn chứng chỉ",
|
||||||
"day": "ngày",
|
"day": "ngày",
|
||||||
"-day": "-ngày",
|
"-day": "-ngày",
|
||||||
"hour": "giờ",
|
"hour": "giờ",
|
||||||
|
@ -74,10 +74,10 @@
|
||||||
"Advanced": "Nâng cao",
|
"Advanced": "Nâng cao",
|
||||||
"Upside Down Mode": "Chế độ đảo ngược",
|
"Upside Down Mode": "Chế độ đảo ngược",
|
||||||
"Max. Redirects": "Số chuyển hướng tối đa",
|
"Max. Redirects": "Số chuyển hướng tối đa",
|
||||||
"Accepted Status Codes": "Codes trạng thái chấp nhận",
|
"Accepted Status Codes": "Status Code Được Chấp Nhận",
|
||||||
"Push URL": "Push URL",
|
"Push URL": "Push URL",
|
||||||
"needPushEvery": "Bạn nên gọi URL mỗi {0} giây.",
|
"needPushEvery": "Bạn nên gọi URL mỗi {0} giây.",
|
||||||
"pushOptionalParams": "Tuỳ chỉnh parameters: {0}",
|
"pushOptionalParams": "Tham số tuỳ chọn: {0}",
|
||||||
"Save": "Lưu",
|
"Save": "Lưu",
|
||||||
"Notifications": "Thông báo",
|
"Notifications": "Thông báo",
|
||||||
"Not available, please setup.": "Chưa sẵn sàng, hãy cài đặt.",
|
"Not available, please setup.": "Chưa sẵn sàng, hãy cài đặt.",
|
||||||
|
@ -85,24 +85,24 @@
|
||||||
"Light": "Sáng",
|
"Light": "Sáng",
|
||||||
"Dark": "Tối",
|
"Dark": "Tối",
|
||||||
"Auto": "Tự động",
|
"Auto": "Tự động",
|
||||||
"Theme - Heartbeat Bar": "Theme - Heartbeat Bar",
|
"Theme - Heartbeat Bar": "Giao Diện - Thanh Trạng Thái",
|
||||||
"Normal": "Bình thường",
|
"Normal": "Bình thường",
|
||||||
"Bottom": "Dưới",
|
"Bottom": "Phía dưới",
|
||||||
"None": "Không có",
|
"None": "Không",
|
||||||
"Timezone": "Múi giờ",
|
"Timezone": "Múi giờ",
|
||||||
"Search Engine Visibility": "Hiển thị với các công cụ tìm kiếm",
|
"Search Engine Visibility": "Khả năng hiển thị với các công cụ tìm kiếm",
|
||||||
"Allow indexing": "Cho phép indexing",
|
"Allow indexing": "Cho phép index",
|
||||||
"Discourage search engines from indexing site": "Ngăn chặn các công cụ tìm kiếm indexing trang",
|
"Discourage search engines from indexing site": "Ngăn chặn các công cụ tìm kiếm index trang",
|
||||||
"Change Password": "Thay đổi mật khẩu",
|
"Change Password": "Thay đổi mật khẩu",
|
||||||
"Current Password": "Mật khẩu hiện tại",
|
"Current Password": "Mật khẩu hiện tại",
|
||||||
"New Password": "Mật khẩu mới",
|
"New Password": "Mật khẩu mới",
|
||||||
"Repeat New Password": "Lặp lại mật khẩu mới",
|
"Repeat New Password": "Lặp lại mật khẩu mới",
|
||||||
"Update Password": "Cập nhật mật khẩu",
|
"Update Password": "Cập nhật mật khẩu",
|
||||||
"Disable Auth": "Tắt xác minh",
|
"Disable Auth": "Tắt xác minh đăng nhập",
|
||||||
"Enable Auth": "Bật xác minh",
|
"Enable Auth": "Bật xác minh đăng nhập",
|
||||||
"disableauth.message1": "Bạn có muốn {disableAuth} không?",
|
"disableauth.message1": "Bạn có muốn {disableAuth} không?",
|
||||||
"disable authentication": "TẮT XÁC THỰC",
|
"disable authentication": "tắt xác thực đăng nhập",
|
||||||
"disableauth.message2": "Điều này rất nguy hiểm{intendThirdPartyAuth} cũng có thể truy cập và cướp quyền điều khiển.",
|
"disableauth.message2": "Điều này rất nguy hiểm {intendThirdPartyAuth} cũng có thể truy cập và cướp quyền điều khiển.",
|
||||||
"where you intend to implement third-party authentication": "BẤT KỲ AI",
|
"where you intend to implement third-party authentication": "BẤT KỲ AI",
|
||||||
"Please use this option carefully!": "Vui lòng <strong>cẩn thận</strong>!",
|
"Please use this option carefully!": "Vui lòng <strong>cẩn thận</strong>!",
|
||||||
"Logout": "Đăng xuất",
|
"Logout": "Đăng xuất",
|
||||||
|
@ -462,7 +462,7 @@
|
||||||
"onebotSafetyTips": "Để đảm bảo an toàn, hãy thiết lập access token",
|
"onebotSafetyTips": "Để đảm bảo an toàn, hãy thiết lập access token",
|
||||||
"Custom": "Tùy chỉnh",
|
"Custom": "Tùy chỉnh",
|
||||||
"Add New Tag": "Thêm thẻ mới",
|
"Add New Tag": "Thêm thẻ mới",
|
||||||
"webhookAdditionalHeadersDesc": "Đặt header bổ sung được gửi cùng với webhook.",
|
"webhookAdditionalHeadersDesc": "Đặt header bổ sung được gửi cùng với webhook. Mỗi header nên được xác định bằng một JSON key/value.",
|
||||||
"error": "lỗi",
|
"error": "lỗi",
|
||||||
"HTTP Headers": "HTTP Headers",
|
"HTTP Headers": "HTTP Headers",
|
||||||
"recurringIntervalMessage": "Chạy một lần mỗi ngày | Chạy một lần mỗi {0} ngày",
|
"recurringIntervalMessage": "Chạy một lần mỗi ngày | Chạy một lần mỗi {0} ngày",
|
||||||
|
@ -514,5 +514,12 @@
|
||||||
"Monitor": "Giám sát",
|
"Monitor": "Giám sát",
|
||||||
"Invert Keyword": "Đảo ngược từ khóa",
|
"Invert Keyword": "Đảo ngược từ khóa",
|
||||||
"Expected Value": "Giá trị mong muốn",
|
"Expected Value": "Giá trị mong muốn",
|
||||||
"Json Query": "Truy vấn Json"
|
"Json Query": "Truy vấn Json",
|
||||||
|
"settingUpDatabaseMSG": "Đang khởi tạo cơ sở dữ liệu. Có thể mất một lúc, vui lòng chờ.",
|
||||||
|
"pushOthers": "Khác",
|
||||||
|
"programmingLanguages": "Ngôn Ngữ Lập Trình",
|
||||||
|
"timeoutAfter": "Hết thời gian chờ sau {0} giây",
|
||||||
|
"styleElapsedTime": "Thời gian đã qua dưới thanh trạng thái",
|
||||||
|
"styleElapsedTimeShowNoLine": "Hiển Thị (Không Dòng Kẻ)",
|
||||||
|
"styleElapsedTimeShowWithLine": "Hiển Thị (Có Dòng Kẻ)"
|
||||||
}
|
}
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue