Translated using Weblate (Vietnamese)

Currently translated at 56.2% (497 of 884 strings)

Co-authored-by: dng-nguyn <dungnguyen@dinhcap.dev>
Translate-URL: https://weblate.kuma.pet/projects/uptime-kuma/uptime-kuma/vi/
Translation: Uptime Kuma/Uptime Kuma
This commit is contained in:
dng-nguyn 2024-01-17 19:01:36 +00:00 committed by Weblate
parent 05f9f35cb3
commit 423e66d609

View file

@ -3,8 +3,8 @@
"checkEverySecond": "Kiểm tra mỗi {0} giây",
"retryCheckEverySecond": "Thử lại mỗi {0} giây",
"retriesDescription": "Số lần thử lại tối đa trước khi dịch vụ được đánh dấu là down và gửi thông báo",
"ignoreTLSError": "Bỏ qua lỗi TLS/SSL với các web HTTPS",
"upsideDownModeDescription": "Chế độ đảo ngược, nếu dịch vụ có thể truy cập được nghĩa là DOWN.",
"ignoreTLSError": "Bỏ qua các lỗi TLS/SSL với các web HTTPS",
"upsideDownModeDescription": "Chế độ đảo ngược. nếu dịch vụ có thể truy cập được nghĩa là DOWN.",
"maxRedirectDescription": "Số lần chuyển hướng (redirect) tối đa. Đặt thành 0 để tắt chuyển hướng.",
"acceptedStatusCodesDescription": "Chọn mã trạng thái được coi là phản hồi thành công.",
"passwordNotMatchMsg": "Mật khẩu nhập lại không khớp.",
@ -55,7 +55,7 @@
"Delete": "Xoá",
"Current": "Hiện tại",
"Uptime": "Uptime",
"Cert Exp.": "Chứng chỉ hết hạn",
"Cert Exp.": "Hạn chứng chỉ",
"day": "ngày",
"-day": "-ngày",
"hour": "giờ",
@ -74,10 +74,10 @@
"Advanced": "Nâng cao",
"Upside Down Mode": "Chế độ đảo ngược",
"Max. Redirects": "Số chuyển hướng tối đa",
"Accepted Status Codes": "Codes trạng thái chấp nhận",
"Accepted Status Codes": "Status Code Được Chấp Nhận",
"Push URL": "Push URL",
"needPushEvery": "Bạn nên gọi URL mỗi {0} giây.",
"pushOptionalParams": "Tuỳ chỉnh parameters: {0}",
"pushOptionalParams": "Tham số tuỳ chọn: {0}",
"Save": "Lưu",
"Notifications": "Thông báo",
"Not available, please setup.": "Chưa sẵn sàng, hãy cài đặt.",
@ -85,23 +85,23 @@
"Light": "Sáng",
"Dark": "Tối",
"Auto": "Tự động",
"Theme - Heartbeat Bar": "Theme - Heartbeat Bar",
"Theme - Heartbeat Bar": "Giao Diện - Thanh Trạng Thái",
"Normal": "Bình thường",
"Bottom": "Dưới",
"None": "Không",
"Bottom": "Phía dưới",
"None": "Không",
"Timezone": "Múi giờ",
"Search Engine Visibility": "Hiển thị với các công cụ tìm kiếm",
"Allow indexing": "Cho phép indexing",
"Discourage search engines from indexing site": "Ngăn chặn các công cụ tìm kiếm indexing trang",
"Search Engine Visibility": "Khả năng hiển thị với các công cụ tìm kiếm",
"Allow indexing": "Cho phép index",
"Discourage search engines from indexing site": "Ngăn chặn các công cụ tìm kiếm index trang",
"Change Password": "Thay đổi mật khẩu",
"Current Password": "Mật khẩu hiện tại",
"New Password": "Mật khẩu mới",
"Repeat New Password": "Lặp lại mật khẩu mới",
"Update Password": "Cập nhật mật khẩu",
"Disable Auth": "Tắt xác minh",
"Enable Auth": "Bật xác minh",
"Disable Auth": "Tắt xác minh đăng nhập",
"Enable Auth": "Bật xác minh đăng nhập",
"disableauth.message1": "Bạn có muốn {disableAuth} không?",
"disable authentication": "TẮT XÁC THỰC",
"disable authentication": "tắt xác thực đăng nhập",
"disableauth.message2": "Điều này rất nguy hiểm {intendThirdPartyAuth} cũng có thể truy cập và cướp quyền điều khiển.",
"where you intend to implement third-party authentication": "BẤT KỲ AI",
"Please use this option carefully!": "Vui lòng <strong>cẩn thận</strong>!",
@ -462,7 +462,7 @@
"onebotSafetyTips": "Để đảm bảo an toàn, hãy thiết lập access token",
"Custom": "Tùy chỉnh",
"Add New Tag": "Thêm thẻ mới",
"webhookAdditionalHeadersDesc": "Đặt header bổ sung được gửi cùng với webhook.",
"webhookAdditionalHeadersDesc": "Đặt header bổ sung được gửi cùng với webhook. Mỗi header nên được xác định bằng một JSON key/value.",
"error": "lỗi",
"HTTP Headers": "HTTP Headers",
"recurringIntervalMessage": "Chạy một lần mỗi ngày | Chạy một lần mỗi {0} ngày",
@ -514,5 +514,12 @@
"Monitor": "Giám sát",
"Invert Keyword": "Đảo ngược từ khóa",
"Expected Value": "Giá trị mong muốn",
"Json Query": "Truy vấn Json"
"Json Query": "Truy vấn Json",
"settingUpDatabaseMSG": "Đang khởi tạo cơ sở dữ liệu. Có thể mất một lúc, vui lòng chờ.",
"pushOthers": "Khác",
"programmingLanguages": "Ngôn Ngữ Lập Trình",
"timeoutAfter": "Hết thời gian chờ sau {0} giây",
"styleElapsedTime": "Thời gian đã qua dưới thanh trạng thái",
"styleElapsedTimeShowNoLine": "Hiển Thị (Không Dòng Kẻ)",
"styleElapsedTimeShowWithLine": "Hiển Thị (Có Dòng Kẻ)"
}