Translated using Weblate (Vietnamese)

Currently translated at 62.1% (464 of 746 strings)

Co-authored-by: Lê Huy Mạnh Tân <tanmanh350@gmail.com>
Translate-URL: https://weblate.kuma.pet/projects/uptime-kuma/uptime-kuma/vi/
Translation: Uptime Kuma/Uptime Kuma
This commit is contained in:
Lê Huy Mạnh Tân 2023-06-10 20:28:19 +00:00 committed by Weblate
parent 91dfd8dfaa
commit 8bc139d8c1

View file

@ -1,11 +1,11 @@
{ {
"languageName": "Tiếng Việt", "languageName": "Tiếng Việt",
"checkEverySecond": "Kiểm tra mỗi {0} giây.", "checkEverySecond": "Kiểm tra mỗi {0} giây",
"retryCheckEverySecond": "Thử lại mỗi {0} giây.", "retryCheckEverySecond": "Thử lại mỗi {0} giây",
"retriesDescription": "Số lần thử lại tối đa trước khi dịch vụ được đánh dấu là down và gửi thông báo.", "retriesDescription": "Số lần thử lại tối đa trước khi dịch vụ được đánh dấu là down và gửi thông báo",
"ignoreTLSError": "Bỏ qua lỗi TLS/SSL với các web HTTPS.", "ignoreTLSError": "Bỏ qua lỗi TLS/SSL với các web HTTPS",
"upsideDownModeDescription": "Trạng thái đảo ngược, nếu dịch vụ có thể truy cập được nghĩa là DOWN.", "upsideDownModeDescription": "Chế độ đảo ngược, nếu dịch vụ có thể truy cập được nghĩa là DOWN.",
"maxRedirectDescription": "Số lần chuyển hướng (redirect) tối đa. Đặt thành 0 để tắt chuyển hướng", "maxRedirectDescription": "Số lần chuyển hướng (redirect) tối đa. Đặt thành 0 để tắt chuyển hướng.",
"acceptedStatusCodesDescription": "Chọn mã trạng thái được coi là phản hồi thành công.", "acceptedStatusCodesDescription": "Chọn mã trạng thái được coi là phản hồi thành công.",
"passwordNotMatchMsg": "Mật khẩu nhập lại không khớp.", "passwordNotMatchMsg": "Mật khẩu nhập lại không khớp.",
"notificationDescription": "Vui lòng chỉ định một kênh thông báo.", "notificationDescription": "Vui lòng chỉ định một kênh thông báo.",
@ -27,7 +27,7 @@
"confirmEnableTwoFAMsg": "Bạn chắc chắn muốn bật xác thực 2 lớp (2FA) chứ?", "confirmEnableTwoFAMsg": "Bạn chắc chắn muốn bật xác thực 2 lớp (2FA) chứ?",
"confirmDisableTwoFAMsg": "Bạn chắc chắn muốn tắt xác thực 2 lớp (2FA) chứ?", "confirmDisableTwoFAMsg": "Bạn chắc chắn muốn tắt xác thực 2 lớp (2FA) chứ?",
"Settings": "Cài đặt", "Settings": "Cài đặt",
"Dashboard": "Dashboard", "Dashboard": "Trang tổng quan",
"New Update": "Bản cập nhật mới", "New Update": "Bản cập nhật mới",
"Language": "Ngôn ngữ", "Language": "Ngôn ngữ",
"Appearance": "Giao diện", "Appearance": "Giao diện",
@ -102,10 +102,10 @@
"Enable Auth": "Bật xác minh", "Enable Auth": "Bật xác minh",
"disableauth.message1": "Bạn có muốn <strong>TẮT XÁC THỰC</strong> không?", "disableauth.message1": "Bạn có muốn <strong>TẮT XÁC THỰC</strong> không?",
"disableauth.message2": "Điều này rất nguy hiểm<strong>BẤT KỲ AI</strong> cũng có thể truy cập và cướp quyền điều khiển.", "disableauth.message2": "Điều này rất nguy hiểm<strong>BẤT KỲ AI</strong> cũng có thể truy cập và cướp quyền điều khiển.",
"Please use this option carefully!": "Vui lòng <strong>cẩn thận</strong>.", "Please use this option carefully!": "Vui lòng <strong>cẩn thận</strong>!",
"Logout": "Đăng xuất", "Logout": "Đăng xuất",
"Leave": "Rời", "Leave": "Rời",
"I understand, please disable": "Tôi hiểu, làm ơn hãy tắt!", "I understand, please disable": "Tôi hiểu, làm ơn hãy tắt",
"Confirm": "Xác nhận", "Confirm": "Xác nhận",
"Yes": "Có", "Yes": "Có",
"No": "Không", "No": "Không",
@ -158,11 +158,11 @@
"Token": "Token", "Token": "Token",
"Show URI": "Hiển thị URI", "Show URI": "Hiển thị URI",
"Tags": "Tags", "Tags": "Tags",
"Add New below or Select...": "Thêm mới ở dưới hoặc Chọn...", "Add New below or Select...": "Thêm mới ở dưới hoặc Chọn",
"Tag with this name already exist.": "Tag với tên đã tồn tại.", "Tag with this name already exist.": "Tag với tên này đã tồn tại.",
"Tag with this value already exist.": "Tag với value đã tồn tại.", "Tag with this value already exist.": "Tag với giá trị này đã tồn tại.",
"color": "Màu sắc", "color": "Màu sắc",
"value (optional)": "Value (tuỳ chọn)", "value (optional)": "Giá trị (tuỳ chọn)",
"Gray": "Xám", "Gray": "Xám",
"Red": "Đỏ", "Red": "Đỏ",
"Orange": "Cam", "Orange": "Cam",
@ -171,7 +171,7 @@
"Indigo": "Chàm", "Indigo": "Chàm",
"Purple": "Tím", "Purple": "Tím",
"Pink": "Hồng", "Pink": "Hồng",
"Search...": "Tìm kiếm...", "Search...": "Tìm kiếm",
"Avg. Ping": "Ping trung bình", "Avg. Ping": "Ping trung bình",
"Avg. Response": "Phản hồi trung bình", "Avg. Response": "Phản hồi trung bình",
"Entry Page": "Entry Page", "Entry Page": "Entry Page",
@ -459,5 +459,37 @@
"onebotGroupMessage": "Group", "onebotGroupMessage": "Group",
"onebotPrivateMessage": "Private", "onebotPrivateMessage": "Private",
"onebotUserOrGroupId": "Group/User ID", "onebotUserOrGroupId": "Group/User ID",
"onebotSafetyTips": "Để đảm bảo an toàn, hãy thiết lập access token" "onebotSafetyTips": "Để đảm bảo an toàn, hãy thiết lập access token",
"Custom": "Tùy chỉnh",
"Add New Tag": "Thêm thẻ mới",
"webhookAdditionalHeadersDesc": "Đặt header bổ sung được gửi cùng với webhook.",
"error": "lỗi",
"HTTP Headers": "HTTP Headers",
"recurringIntervalMessage": "Chạy một lần mỗi ngày | Chạy một lần mỗi {0} ngày",
"Retype the address.": "Nhập lại địa chỉ.",
"enableGRPCTls": "Cho phép gửi yêu cầu gRPC với kết nối TLS",
"affectedMonitorsDescription": "Chọn kênh theo dõi bị ảnh hưởng bởi lịch bảo trì này",
"statusMaintenance": "Bảo trì",
"Maintenance": "Bảo trì",
"Affected Monitors": "Kênh theo dõi bị ảnh hưởng",
"Schedule maintenance": "Thêm lịch bảo trì",
"markdownSupported": "Có hỗ trợ Markdown",
"Start of maintenance": "Bắt đầu bảo trì",
"All Status Pages": "Tất cả các trang trạng thái",
"Select status pages...": "Chọn trang trạng thái…",
"Certificate Expiry Notification": "Thông báo hết hạn chứng chỉ",
"Show update if available": "Hiển thị cập nhật (nếu có)",
"What you can try:": "Bạn có thể thử:",
"trustProxyDescription": "Tin tưởng các header 'X-Forwarded-*'. Nếu bạn muốn lấy đúng IP máy khách và Uptime Kuma của bạn đứng sau một proxy như Nginx hoặc Apache, bạn nên kích hoạt tính năng này.",
"webhookAdditionalHeadersTitle": "Header bổ sung",
"Help": "Trợ giúp",
"Game": "Trò chơi",
"Pick Affected Monitors...": "Chọn kênh theo dõi…",
"statusPageRefreshIn": "Làm mới trong: {0}",
"Authentication": "Xác thực",
"Using a Reverse Proxy?": "Bạn đang sử dụng Reverse Proxy?",
"Check how to config it for WebSocket": "Kiểm tra cách cấu hình nó cho WebSocket",
"Go back to the previous page.": "Quay trở lại trang trước.",
"wayToGetLineNotifyToken": "Bạn có thể lấy access token từ {0}",
"Resend Notification if Down X times consecutively": "Gửi lại thông báo nếu Down X lần liên tiếp"
} }